Bạn đang tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “received”? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “Received Là Gì” một cách chi tiết nhất. Hãy cùng m5coin.com khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng và những lưu ý quan trọng để sử dụng từ “received” một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Cùng khám phá các khía cạnh liên quan đến việc tiếp nhận, lĩnh hội, thu nhận thông tin và kiến thức.
1. Định Nghĩa Received Là Gì?
Received có nghĩa là nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị…).
Trong tiếng Anh, “received” thường được dùng để diễn tả hành động nhận một vật phẩm, thông điệp hoặc sự giúp đỡ từ người khác. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như nhận thư từ, tiền bạc hoặc thông tin.
Ví dụ:
- She received a beautiful bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa tuyệt đẹp vào ngày sinh nhật của mình.)
- He received a scholarship to attend the university. (Anh ấy nhận được học bổng để vào đại học.)
- The company received a large order for their products. (Công ty nhận được một đơn đặt hàng lớn cho sản phẩm của họ.)
2. Các Dạng Từ Liên Quan Đến Receive (Family Word)
Khi “receive” đóng vai trò là động từ, nó có thể được chuyển thành các dạng từ khác nhau, mỗi dạng mang một ý nghĩa riêng biệt, bao gồm danh từ, động từ và tính từ.
2.1. Danh Từ Của Receive
Các danh từ liên quan đến “receive” bao gồm:
- Receiver (n): Người nhận hoặc thiết bị thu. Ví dụ: The receiver of the package signed for it. (Người nhận gói hàng đã ký tên vào đó.)
- Reception (n): Sự tiếp đón hoặc đón tiếp. Ví dụ: The reception of the guests was warm and welcoming. (Sự tiếp đón khách rất ấm áp và thân thiện.) Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn Ngữ Học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng “reception” thể hiện sự trang trọng và lịch sự trong giao tiếp.
- Receipt (n): Biên lai hoặc giấy biên nhận. Ví dụ: Don’t forget to keep your receipt in case you need to return the item. (Đừng quên giữ biên lai để phòng khi bạn cần trả lại hàng.)
2.2. Động Từ Của Receive
Bản thân “receive” đã là một động từ, diễn tả hành động nhận một cái gì đó.
2.3. Tính Từ Của Receive
Không có tính từ phổ biến nào trực tiếp xuất phát từ “receive”. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như “received well” (được đón nhận tốt) để diễn tả sự chấp nhận hoặc phản ứng tích cực.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Receive
Nắm vững cấu trúc “receive” giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
3.1. Receive + Something + from + St/Sb
Cấu trúc này diễn tả việc nhận một thứ gì đó từ ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- She received a gift from her grandmother on her birthday. (Cô ấy nhận một món quà từ bà vào ngày sinh nhật.)
- They received valuable advice from their mentor. (Họ nhận được lời khuyên quý báu từ người hướng dẫn của họ.)
- He received a scholarship from the university to fund his studies. (Anh ấy nhận được học bổng từ trường đại học để tài trợ cho việc học của mình.)
3.2. Be Received Into Sth
Cấu trúc này diễn tả việc được nhận hoặc tiếp nhận vào một tổ chức, nhóm hoặc địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- She was received into the company as a new employee. (Cô ấy được tiếp nhận vào công ty như một nhân viên mới.)
- The organization received the award for its outstanding contributions to the community. (Tổ chức được nhận giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc của nó cho cộng đồng.)
- After a long application process, he was finally received into the prestigious university. (Sau một quá trình đăng ký dài, anh ấy cuối cùng đã được tiếp nhận vào trường đại học danh tiếng.)
4. Cách Sử Dụng Động Từ Receive
Động từ “receive” thường được sử dụng để chỉ hoạt động tiếp nhận một cách thụ động. Nó thường được dùng trong các trường hợp nhận, được tặng hoặc lấy thứ gì từ ai hoặc từ điều gì đó. “Receive” thường đứng trước danh từ và có thể được sử dụng linh hoạt ở cả thể bị động và chủ động trong diễn đạt. Ngoài ra, ý nghĩa “đón tiếp” cũng được sử dụng khá phổ biến.
Ví dụ:
- She received a surprise gift from her best friend on her wedding day. (Cô ấy nhận một món quà bất ngờ từ người bạn thân vào ngày cưới của mình.)
- The charity organization receives donations from generous individuals to help the needy. (Tổ chức từ thiện nhận được sự đóng góp từ những người hào phóng để giúp người nghèo.)
- The school received an award for its outstanding academic achievements. (Trường học nhận giải thưởng vì thành tích học thuật xuất sắc.)
5. Receive Đi Với Giới Từ Gì?
“Receive” thường đi với giới từ “from” để diễn tả việc nhận một thứ gì đó từ một nguồn cụ thể.
Ví dụ:
- They received the news of their promotion from their manager. (Họ nhận được tin tức về việc thăng cấp từ người quản lý của họ.)
- She received a letter from her pen pal in another country. (Cô ấy nhận được một lá thư từ bạn viết thư ở một quốc gia khác.)
- The organization received a generous donation from a local business. (Tổ chức nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương.)
6. Phân Biệt Receive Với Take, Get, Obtain
Mặc dù “receive”, “take”, “get” và “obtain” đều được sử dụng để diễn tả việc nhận một thứ gì đó, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt nhất định.
- Receive: Thường liên quan đến việc một ai đó hoặc một thực thể nào đó trao cho bạn hoặc gửi cho bạn một thứ gì đó. Nó thể hiện một hành động thụ động, bạn không tạo ra cơ hội mà thứ đó đến gần bạn một cách tự nhiên. Ví dụ: I received a birthday card from my friend. (Tôi nhận được một tấm thiệp sinh nhật từ bạn tôi.)
- Take: Thường dùng để chỉ hành động tự nguyện lấy một thứ gì đó. Bạn tự mình thực hiện việc này. Ví dụ: I’ll take a piece of cake from the plate. (Tôi sẽ lấy một miếng bánh từ đĩa.)
- Get: Thường liên quan đến việc thu thập, đạt được hoặc tạo ra điều gì đó. Nó có thể ám chỉ hành động tự nguyện hoặc cố gắng để có được thứ gì đó. Ví dụ: I got a promotion at work. (Tôi được thăng chức ở công việc.)
- Obtain: Thường ám chỉ việc có được một thứ gì đó sau một cố gắng hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: She obtained a scholarship for her studies. (Cô ấy đạt được học bổng cho việc học của mình.) Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, “obtain” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và học thuật.
7. Các Cụm Từ Thường Đi Với Receive
Việc nắm vững các cụm từ thông dụng với “receive” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
7.1. Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Receive
- Obtain: Đạt được, thu được, tìm kiếm được. Ví dụ: She obtained a scholarship for her outstanding academic performance. (Cô ấy đạt được học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc.)
- Get: Nhận, có được, thu được. Ví dụ: He got a gift on his birthday. (Anh ấy nhận được một món quà vào ngày sinh nhật của mình.)
- Acquire: Được, thu thập, giành được. Ví dụ: The company acquired a new client for their services. (Công ty đã có được một khách hàng mới cho các dịch vụ của họ.)
- Secure: Bảo đảm, đảm bảo, đạt được một thứ gì đó. Ví dụ: She secured a contract with the client. (Cô ấy đã đảm bảo được một hợp đồng với khách hàng.)
- Collect: Tập hợp, thu thập, nhận. Ví dụ: They collected donations for the charity. (Họ đã thu thập quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
- Gain: Đạt được, kiếm được, có được. Ví dụ: He gained valuable experience during his internship. (Anh ấy đã có được kinh nghiệm quý báu trong thời gian thực tập.)
- Attain: Đạt được, đến được, thu được. Ví dụ: She attained her goals through hard work and dedication. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình thông qua sự chăm chỉ và cống hiến.)
- Earn: Kiếm được, đạt được bằng công việc hoặc nỗ lực. Ví dụ: He earned a high salary at his new job. (Anh ấy kiếm được một mức lương cao ở công việc mới của mình.)
- Procure: Mua, đạt được bằng việc mua sắm hoặc tìm kiếm. Ví dụ: They procured the necessary equipment for the project. (Họ đã mua sắm các thiết bị cần thiết cho dự án.)
7.2. Các Cụm Từ Trái Nghĩa Với Receive
- Give out: Phát, phân phát, phát tán (được sử dụng khi bạn là người chia sẻ hoặc phân phát thứ gì đó cho người khác). Ví dụ: They gave out free samples of the product to potential customers. (Họ đã phát các mẫu sản phẩm miễn phí cho khách hàng tiềm năng.)
- Send away: Gửi đi, loại bỏ, từ chối hoặc không tiếp nhận. Ví dụ: The school had to send away students who did not meet the admission requirements. (Trường học đã phải từ chối những học sinh không đáp ứng các yêu cầu nhập học.)
- Reject: Từ chối, không chấp nhận. Ví dụ: They rejected his job application due to lack of qualifications. (Họ đã từ chối đơn xin việc của anh ấy vì thiếu trình độ.)
- Refuse: Từ chối, không đồng ý nhận hoặc thực hiện. Ví dụ: He refused the offer because it didn’t meet his expectations. (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của anh ấy.)
- Decline: Từ chối, không chấp nhận hoặc giảm bớt. Ví dụ: She declined the invitation to the party. (Cô ấy đã từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
- Give back: Trả lại, trả về. Ví dụ: He decided to give back the money he had borrowed. (Anh ấy quyết định trả lại số tiền đã vay.)
- Turn down: Từ chối, từ chối một cơ hội hoặc đề nghị. Ví dụ: They turned down the job offer in another city. (Họ đã từ chối lời mời làm việc ở một thành phố khác.)
- Send back: Trả lại bằng cách gửi lại. Ví dụ: The customer was not satisfied with the product and sent it back for a refund. (Khách hàng không hài lòng với sản phẩm và đã gửi trả lại để được hoàn tiền.)
- Return: Trả lại, đưa lại. Ví dụ: Please return the library books by the due date. (Vui lòng trả lại sách thư viện trước ngày đến hạn.)
- Rebuff: Từ chối một cách cố ý hoặc thô lỗ. Ví dụ: She rebuffed his advances. (Cô ấy đã từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy.)
7.3. Các Cụm Từ Thông Dụng Với Receive
- Receive a gift: Nhận một món quà. Ví dụ: She received a beautiful gift for her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà đẹp cho ngày sinh nhật của mình.)
- Receive an award: Nhận giải thưởng. Ví dụ: The actor received an award for his outstanding performance. (Nam diễn viên đã nhận được một giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.)
- Receive an invitation: Nhận một lời mời. Ví dụ: They received an invitation to the wedding. (Họ đã nhận được một lời mời đến đám cưới.)
- Receive a message: Nhận một tin nhắn. Ví dụ: I received a message from my friend yesterday. (Tôi đã nhận được một tin nhắn từ bạn tôi ngày hôm qua.)
- Receive a scholarship: Nhận học bổng. Ví dụ: He received a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nhận được học bổng để đi du học.)
- Receive payment: Nhận tiền thanh toán. Ví dụ: The company received payment for the services rendered. (Công ty đã nhận được tiền thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.)
- Receive feedback: Nhận phản hồi. Ví dụ: We received valuable feedback from our customers. (Chúng tôi đã nhận được phản hồi có giá trị từ khách hàng của mình.)
- Receive an inheritance: Nhận thừa kế. Ví dụ: She received a significant inheritance from her grandparents. (Cô ấy đã nhận được một khoản thừa kế đáng kể từ ông bà của mình.)
- Receive a diploma: Nhận bằng cấp. Ví dụ: He received his diploma at the graduation ceremony. (Anh ấy đã nhận bằng tốt nghiệp của mình tại lễ tốt nghiệp.)
- Receive medical treatment: Nhận điều trị y tế. Ví dụ: The patient received medical treatment for their condition. (Bệnh nhân đã được điều trị y tế cho tình trạng của họ.)
- Receive a promotion: Nhận thăng chức. Ví dụ: After years of hard work, she finally received a well-deserved promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng đã nhận được sự thăng chức xứng đáng.)
- Receive news: Nhận tin tức. Ví dụ: I received news of the upcoming event. (Tôi đã nhận được tin tức về sự kiện sắp tới.)
- Receive a warm welcome: Nhận một sự chào đón ấm áp. Ví dụ: They received a warm welcome when they arrived in the new city. (Họ đã nhận được một sự chào đón ấm áp khi đến thành phố mới.)
- On the receiving end of something: Chịu đựng một điều gì đó khó chịu khi bạn không đáng bị như thế. Ví dụ: Being on the receiving end of unfair treatment can be emotionally challenging. (Phải chịu đựng sự xử lý không công bằng có thể là một thách thức về mặt tinh thần.)
8. Ứng Dụng Của “Received” Trong Đầu Tư Tiền Điện Tử
Trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử, “received” thường được sử dụng để mô tả việc nhận tiền điện tử từ một giao dịch hoặc nguồn khác.
Ví dụ:
- I received Bitcoin from a friend as a gift. (Tôi đã nhận Bitcoin từ một người bạn như một món quà.)
- The exchange received a large deposit of Ethereum. (Sàn giao dịch đã nhận được một khoản tiền gửi lớn Ethereum.)
- Traders receive profits when their trades are successful. (Các nhà giao dịch nhận được lợi nhuận khi giao dịch của họ thành công.)
9. Tối Ưu Hóa SEO Cho Từ Khóa “Received Là Gì”
Để bài viết này xuất hiện nổi bật trên Google Discovery và ở đầu kết quả tìm kiếm, chúng ta cần tối ưu hóa SEO cho từ khóa “received là gì” và các từ khóa liên quan.
9.1. Nghiên Cứu Từ Khóa
Ngoài từ khóa chính “received là gì”, chúng ta cần xác định các từ khóa ngữ nghĩa và LSI (Latent Semantic Indexing) liên quan. Ví dụ:
- Cấu trúc receive
- Cách dùng receive
- Receive đi với giới từ gì
- Phân biệt receive, take, get, obtain
- Các cụm từ đi với receive
- Receive trong tiếng Anh
- Ý nghĩa của received
- Định nghĩa received
9.2. Tối Ưu Hóa On-Page
- Tiêu đề: Sử dụng từ khóa chính trong tiêu đề bài viết.
- Đoạn mở đầu: Đề cập đến từ khóa chính và các từ khóa liên quan trong đoạn mở đầu.
- Tiêu đề phụ: Sử dụng từ khóa chính và các từ khóa ngữ nghĩa trong các tiêu đề phụ (H2, H3).
- Nội dung: Phân bổ từ khóa chính và các từ khóa liên quan một cách tự nhiên trong toàn bộ nội dung bài viết.
- Hình ảnh: Sử dụng alt text cho hình ảnh, chứa từ khóa chính và các từ khóa liên quan.
- Liên kết nội bộ: Tạo liên kết đến các bài viết liên quan khác trên trang web.
- Mô tả meta: Viết mô tả meta hấp dẫn, chứa từ khóa chính và kêu gọi hành động.
9.3. Xây Dựng Liên Kết (Link Building)
Xây dựng các liên kết chất lượng từ các trang web uy tín khác đến bài viết của bạn.
9.4. Chia Sẻ Trên Mạng Xã Hội
Chia sẻ bài viết trên các mạng xã hội để tăng khả năng hiển thị và thu hút độc giả.
10. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Received”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “received” và câu trả lời chi tiết:
10.1. “Received” Có Phải Là Quá Khứ Phân Từ Của “Receive”?
Đúng vậy, “received” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “receive”.
10.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Received” Thay Vì “Got”?
“Received” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với “got”. “Got” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
10.3. “Received” Có Thể Được Sử Dụng Trong Thể Bị Động Không?
Có, “received” có thể được sử dụng trong thể bị động. Ví dụ: The letter was received yesterday. (Bức thư đã được nhận ngày hôm qua.)
10.4. “Receive” Có Thể Đi Với Nhiều Giới Từ Khác Ngoài “From” Không?
Mặc dù “from” là giới từ phổ biến nhất đi với “receive”, nhưng “receive” cũng có thể đi với các giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: be received into (được tiếp nhận vào).
10.5. Làm Thế Nào Để Phân Biệt “Receive” Với “Accept”?
“Receive” chỉ đơn giản là hành động nhận một cái gì đó, trong khi “accept” bao gồm cả sự đồng ý hoặc chấp thuận.
10.6. “Received” Có Thể Được Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh Không?
Có, “received” được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính và thư từ chính thức.
10.7. Có Cụm Từ Thành Ngữ Nào Sử Dụng “Receive” Không?
Có, ví dụ: “on the receiving end of something” (chịu đựng một điều gì đó khó chịu).
10.8. “Received” Có Thể Được Sử Dụng Để Chỉ Việc Nhận Tín Hiệu Không?
Có, “receive” có thể được sử dụng để chỉ việc nhận tín hiệu, ví dụ: The radio received a strong signal. (Đài phát thanh đã nhận được một tín hiệu mạnh.)
10.9. “Received” Có Thể Được Sử Dụng Trong Thể Tiếp Diễn Không?
Không phổ biến, nhưng có thể trong một số trường hợp nhất định để nhấn mạnh quá trình nhận. Ví dụ: We are currently receiving applications for the job. (Chúng tôi hiện đang nhận đơn xin việc cho vị trí này.)
10.10. Làm Thế Nào Để Cải Thiện Kỹ Năng Sử Dụng “Receive” Trong Tiếng Anh?
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, luyện tập sử dụng “receive” trong các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế.
11. M5Coin.Com – Nguồn Thông Tin Đầu Tư Tiền Điện Tử Uy Tín
Bạn đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định đầu tư tiền điện tử? Bạn cần thông tin chính xác và kịp thời để đối phó với thị trường biến động? m5coin.com cung cấp thông tin chính xác và cập nhật về thị trường tiền điện tử, phân tích chuyên sâu về các loại tiền điện tử tiềm năng, so sánh giá cả và hiệu suất của các loại tiền điện tử khác nhau, hướng dẫn đầu tư an toàn và hiệu quả, và cung cấp công cụ và tài nguyên để phân tích thị trường.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đầu tư thông minh!
Truy cập m5coin.com ngay hôm nay để khám phá tiềm năng đầu tư tiền điện tử và đạt được thành công tài chính! Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected].
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “received là gì” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong học tập và công việc!