Skip to content

M5 coin

Menu
  • Home
  • Giao dịch
  • Kiến Thức
  • Tin Tức
Menu
Cấu trúc provided that

**Provided Nghĩa Là Gì? Giải Mã Chi Tiết Cách Dùng & Ví Dụ**

Posted on April 6, 2025

Provided Nghĩa Là Gì? Hãy cùng m5coin.com khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng linh hoạt của “provided”, một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và đầu tư thông minh. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi ngữ cảnh, đồng thời khám phá cơ hội đầu tư tiền điện tử đầy tiềm năng. Nào, cùng bắt đầu hành trình khám phá tri thức và cơ hội!

1. Provided Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh và Tiếng Việt?

Provided có nghĩa là “cung cấp”, “chu cấp”, “đưa ra”, hoặc “với điều kiện là”. Trong tiếng Anh, “provided” có thể là một động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ của “provide”) hoặc một liên từ. Khi là liên từ, “provided” (hoặc “provided that”) có nghĩa tương đương với “if” (nếu) hoặc “on the condition that” (với điều kiện là).

  • Ví dụ: “He provided food for the poor.” (Anh ấy đã cung cấp thức ăn cho người nghèo.)
  • Ví dụ: “Provided that you study hard, you will pass the exam.” (Với điều kiện là bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

2. Provided That Là Gì? Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Chi Tiết

“Provided that” là một liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự việc khác xảy ra. Nó tương đương với “if” hoặc “only if”.

2.1. Cấu Trúc “Provided That”

Cấu trúc cơ bản của “provided that” như sau:

  • Provided that + Mệnh đề điều kiện, Mệnh đề chính
  • Mệnh đề chính + provided that + Mệnh đề điều kiện

Khi mệnh đề điều kiện đứng trước, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách giữa hai mệnh đề.

Cấu trúc provided thatCấu trúc provided that

2.2. Ví Dụ Minh Họa “Provided That”

  • “Provided that the weather is good, we will go to the beach.” (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi biển.)
  • “You can borrow my car provided that you drive carefully.” (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn lái xe cẩn thận.)
  • “Provided that you have a valid ticket, you can enter the concert.” (Miễn là bạn có vé hợp lệ, bạn có thể vào buổi hòa nhạc.)
  • “The company will invest in new technology provided that it increases efficiency.” (Công ty sẽ đầu tư vào công nghệ mới với điều kiện là nó tăng hiệu quả.)
  • “Provided that you follow the instructions, the experiment will be successful.” (Nếu bạn làm theo hướng dẫn, thí nghiệm sẽ thành công.)

2.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Provided That”

  • Thì của động từ: Trong mệnh đề điều kiện sau “provided that”, thường sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
  • Tính trang trọng: “Provided that” thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn so với “if”.

3. Phân Biệt “Provided That” với “Providing That” và “If”

Mặc dù “provided that”, “providing that” và “if” đều dùng để diễn tả điều kiện, giữa chúng vẫn có những khác biệt nhỏ.

3.1. “Provided That” vs “Providing That”

Về cơ bản, “provided that” và “providing that” có nghĩa tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, “provided that” thường được coi là trang trọng hơn và phổ biến hơn trong văn viết, trong khi “providing that” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói.

3.2. “Provided That” vs “If”

“If” là liên từ điều kiện phổ biến và thông dụng nhất. “Provided that” mang tính nhấn mạnh hơn về điều kiện cần thiết và thường được sử dụng khi điều kiện đó là một yếu tố quan trọng quyết định kết quả.

Bảng so sánh Provided That, Providing That và If:

Đặc điểm Provided That Providing That If
Mức độ trang trọng Trang trọng hơn Ít trang trọng hơn Thông dụng
Văn phong Thường dùng trong viết Thường dùng trong nói Dùng được cả hai
Nhấn mạnh Mạnh mẽ về điều kiện Vừa phải Nhẹ nhàng

3.3. Ví Dụ So Sánh

  • If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • Provided that it doesn’t rain, we will go for a picnic. (Với điều kiện là trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
  • You can use my computer providing that you don’t install any new software. (Bạn có thể dùng máy tính của tôi với điều kiện là bạn không cài đặt phần mềm mới.)

4. Các Cấu Trúc Tương Đương Với “Provided That”

Để làm phong phú thêm vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đương với “provided that” như:

  • As long as / So long as: Miễn là, chỉ cần.
  • On the condition that: Với điều kiện là.
  • Only if: Chỉ khi.
  • Assuming that: Giả sử rằng.

4.1. As Long As / So Long As

“As long as” và “so long as” có nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra.

  • Ví dụ: “You can stay here as long as you keep quiet.” (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ im lặng.)
  • Ví dụ: “So long as you have the receipt, you can return the item.” (Miễn là bạn có hóa đơn, bạn có thể trả lại hàng.)

4.2. On The Condition That

“On the condition that” có nghĩa là “với điều kiện là”, tương tự như “provided that” nhưng trang trọng hơn.

  • Ví dụ: “The bank will lend you money on the condition that you have collateral.” (Ngân hàng sẽ cho bạn vay tiền với điều kiện là bạn có tài sản thế chấp.)

4.3. Only If

“Only if” có nghĩa là “chỉ khi”, nhấn mạnh rằng điều kiện đó là duy nhất và bắt buộc để sự việc xảy ra.

  • Ví dụ: “You can succeed only if you work hard.” (Bạn chỉ có thể thành công nếu bạn làm việc chăm chỉ.)

4.4. Assuming That

“Assuming that” có nghĩa là “giả sử rằng”, diễn tả một giả định làm cơ sở cho một hành động hoặc quyết định.

  • Ví dụ: “Assuming that the economy improves, we will expand our business.” (Giả sử nền kinh tế cải thiện, chúng ta sẽ mở rộng kinh doanh.)

Bảng tổng hợp các cấu trúc tương đương:

Cấu trúc Nghĩa tương đương Ví dụ
As long as / So long as Miễn là, chỉ cần You can use my car as long as you drive carefully.
On the condition that Với điều kiện là The company will invest on the condition that it sees a return on investment.
Only if Chỉ khi Only if you study hard will you pass the exam.
Assuming that Giả sử rằng Assuming that the market continues to grow, we will see significant profits.

5. Ứng Dụng Của “Provided That” Trong Đầu Tư Tiền Điện Tử

Trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử đầy biến động, việc hiểu rõ các điều kiện và rủi ro là vô cùng quan trọng. “Provided that” có thể giúp bạn phân tích và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.

5.1. Phân Tích Rủi Ro và Cơ Hội

Khi xem xét đầu tư vào một loại tiền điện tử nào đó, bạn có thể sử dụng “provided that” để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng của nó.

  • “Provided that the project has a strong team and a solid roadmap, it has the potential to succeed.” (Với điều kiện là dự án có một đội ngũ mạnh và lộ trình phát triển rõ ràng, nó có tiềm năng thành công.)
  • “Provided that the regulatory environment remains favorable, the cryptocurrency market will continue to grow.” (Với điều kiện là môi trường pháp lý vẫn thuận lợi, thị trường tiền điện tử sẽ tiếp tục tăng trưởng.)

5.2. Xác Định Điểm Vào và Điểm Ra Thị Trường

“Provided that” cũng có thể giúp bạn xác định thời điểm thích hợp để mua hoặc bán tiền điện tử.

  • “I will buy Bitcoin provided that the price drops below $20,000.” (Tôi sẽ mua Bitcoin với điều kiện là giá giảm xuống dưới 20.000 đô la.)
  • “I will sell Ethereum provided that it reaches a new all-time high.” (Tôi sẽ bán Ethereum với điều kiện là nó đạt mức cao nhất mọi thời đại mới.)

5.3. Quản Lý Rủi Ro Đầu Tư

Sử dụng “provided that” để đặt ra các điều kiện cắt lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit) giúp bạn quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

  • “I will set a stop-loss order provided that the price drops by 10%.” (Tôi sẽ đặt lệnh cắt lỗ với điều kiện là giá giảm 10%.)
  • “I will take profit provided that the price increases by 20%.” (Tôi sẽ chốt lời với điều kiện là giá tăng 20%.)

5.4. Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử bạn đang xem xét đầu tư vào một dự án DeFi (tài chính phi tập trung) mới. Bạn có thể sử dụng “provided that” để phân tích các yếu tố sau:

  • Provided that the project has been audited by a reputable firm, it is less likely to be a scam. (Với điều kiện là dự án đã được kiểm toán bởi một công ty uy tín, nó ít có khả năng là một trò lừa đảo.)
  • Provided that the project’s tokenomics are well-designed, it is more likely to attract users and investors. (Với điều kiện là mô hình kinh tế token của dự án được thiết kế tốt, nó có nhiều khả năng thu hút người dùng và nhà đầu tư.)
  • Provided that the project has a strong community, it is more likely to be successful in the long term. (Với điều kiện là dự án có một cộng đồng mạnh mẽ, nó có nhiều khả năng thành công trong dài hạn.)

M5coin.com cung cấp thông tin và phân tích chuyên sâu về thị trường tiền điện tử, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và giảm thiểu rủi ro.

6. Ví Dụ Thực Tế Về Provided That

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “provided that” trong các tình huống khác nhau, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • Trong hợp đồng: “This contract is valid provided that both parties sign it.” (Hợp đồng này có hiệu lực với điều kiện là cả hai bên ký vào.)
  • Trong luật pháp: “A person is presumed innocent provided that they have not been proven guilty.” (Một người được coi là vô tội với điều kiện là họ chưa bị chứng minh là có tội.)
  • Trong khoa học: “The experiment will yield accurate results provided that the equipment is properly calibrated.” (Thí nghiệm sẽ cho kết quả chính xác với điều kiện là thiết bị được hiệu chỉnh đúng cách.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày: “You can watch TV provided that you finish your homework first.” (Bạn có thể xem TV với điều kiện là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước.)
  • Trong kinh doanh: “We will offer you a discount provided that you place a large order.” (Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một khoản giảm giá với điều kiện là bạn đặt một đơn hàng lớn.)

7. Bài Tập Thực Hành Với Provided That

Để củng cố kiến thức về “provided that”, hãy hoàn thành các bài tập sau:

Bài 1: Điền vào chỗ trống với “provided that” hoặc “if”

  1. You can go to the party ___ you promise to be home by midnight.
  2. ___ it rains, we will cancel the picnic.
  3. The company will hire you ___ you have the necessary qualifications.
  4. ___ you study hard, you will pass the exam.
  5. I will lend you money ___ you pay me back within a month.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “provided that”

  1. You can borrow my book only if you promise to take care of it.
  2. We will go to the beach if the weather is good.
  3. The concert will be held only if enough tickets are sold.
  4. You can use my car if you have a valid driver’s license.
  5. I will help you if you need it.

Đáp án:

Bài 1:

  1. provided that
  2. If
  3. provided that
  4. If
  5. provided that

Bài 2:

  1. You can borrow my book provided that you promise to take care of it.
  2. We will go to the beach provided that the weather is good.
  3. The concert will be held provided that enough tickets are sold.
  4. You can use my car provided that you have a valid driver’s license.
  5. I will help you provided that you need it.

8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Provided That

1. “Provided that” có thể đứng ở đầu câu không?

Có, “provided that” có thể đứng ở đầu câu. Khi đó, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.

2. “Provided that” có thể thay thế cho “if” trong mọi trường hợp không?

Không, “provided that” không thể thay thế cho “if” trong mọi trường hợp. “Provided that” mang tính nhấn mạnh hơn về điều kiện cần thiết và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

3. Có thể lược bỏ “that” trong “provided that” không?

Trong một số trường hợp, có thể lược bỏ “that” trong “provided that”, đặc biệt là trong văn nói. Tuy nhiên, việc lược bỏ “that” có thể làm giảm tính trang trọng của câu.

4. “Provided that” có dùng được trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 không?

Không, “provided that” thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

5. Sự khác biệt giữa “provided that” và “unless” là gì?

“Provided that” diễn tả một điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra, trong khi “unless” diễn tả một điều kiện ngăn cản một việc gì đó xảy ra.

  • Ví dụ: “I will go to the party provided that I finish my work.” (Tôi sẽ đi dự tiệc với điều kiện là tôi hoàn thành công việc.)
  • Ví dụ: “I will not go to the party unless I finish my work.” (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi tôi hoàn thành công việc.)

6. Làm thế nào để sử dụng “provided that” một cách tự tin và chính xác?

Để sử dụng “provided that” một cách tự tin và chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc và ý nghĩa của nó, luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và tham khảo các nguồn tài liệu uy tín.

7. “Provided that” có liên quan gì đến đầu tư tiền điện tử?

Trong đầu tư tiền điện tử, “provided that” có thể giúp bạn phân tích rủi ro và cơ hội, xác định điểm vào và điểm ra thị trường, và quản lý rủi ro đầu tư hiệu quả hơn.

8. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “provided that” ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin về “provided that” trong các từ điển tiếng Anh, sách ngữ pháp tiếng Anh, và các trang web học tiếng Anh uy tín.

9. “Provided that” có được sử dụng trong tiếng Anh trang trọng không?

Có, “provided that” thường được sử dụng trong tiếng Anh trang trọng, đặc biệt là trong văn viết, hợp đồng, và các văn bản pháp lý.

10. Làm thế nào để phân biệt “provided that” với các liên từ khác như “as long as” và “on the condition that”?

Mặc dù “provided that”, “as long as” và “on the condition that” có nghĩa tương tự nhau, chúng có những sắc thái khác nhau. “Provided that” nhấn mạnh về điều kiện cần thiết, “as long as” nhấn mạnh về thời gian hoặc sự liên tục của điều kiện, và “on the condition that” trang trọng hơn.

9. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “provided nghĩa là gì”, cách sử dụng, và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong đầu tư tiền điện tử. Hãy luyện tập sử dụng “provided that” thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh và đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt.

Khám phá tiềm năng đầu tư tiền điện tử cùng m5coin.com!

Bạn đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tiền điện tử đầy tiềm năng? m5coin.com cung cấp thông tin chính xác, phân tích chuyên sâu và các công cụ hỗ trợ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Đừng bỏ lỡ cơ hội!

  • Truy cập m5coin.com ngay hôm nay để khám phá thị trường tiền điện tử và tìm kiếm cơ hội đầu tư phù hợp với bạn.
  • Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] để được tư vấn và hỗ trợ.

Hãy để m5coin.com đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thị trường tiền điện tử!

Chúng tôi tin rằng, với kiến thức và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn có thể đạt được thành công trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử đầy tiềm năng này. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay!

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Recent Posts

  • Understanding Exness: Empowering CEOs with Strategic Insights
  • **Loot Box Là Gì? Định Nghĩa, Ứng Dụng và Tác Động**
  • Income Là Gì? Giải Mã Thu Nhập, Phân Loại và Cách Tối Ưu
  • Besides Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
  • Broccoli Là Gì? Khám Phá A-Z Về Bông Cải Xanh Và Lợi Ích
©2025 M5 coin | Design: Newspaperly WordPress Theme