Skip to content

M5 coin

Menu
  • Home
  • Giao dịch
  • Kiến Thức
  • Tin Tức
Menu

**Hold On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Cách Sử Dụng**

Posted on April 6, 2025

Bạn đang tìm hiểu về cụm động từ “hold on”? Bạn muốn biết “hold on” có nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau? Bài viết này của m5coin.com sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, các cách dùng phổ biến, ví dụ minh họa cụ thể và các thành ngữ liên quan đến “hold on”. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các từ và cụm từ đồng nghĩa, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Hãy cùng khám phá sức mạnh của “hold on” và áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.

1. “Hold On” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Đầy Đủ Nhất

“Hold on” là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ “hold”. Theo từ điển Cambridge, “hold on” có nghĩa là chờ đợi một chút hoặc giữ chặt một cái gì đó. Tuy nhiên, nghĩa của “hold on” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “hold on”, chúng ta hãy cùng xem xét các cách sử dụng phổ biến của nó:

  • Chờ đợi: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “hold on”, thường được sử dụng khi bạn muốn ai đó chờ đợi một chút, đặc biệt là trong các cuộc gọi điện thoại hoặc khi bạn cần thời gian để làm gì đó. Ví dụ: “Hold on a second, I’ll check the schedule.” (Chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra lịch trình.)
  • Giữ chặt: “Hold on” cũng có thể có nghĩa là giữ chặt một vật gì đó để không bị rơi hoặc mất. Ví dụ: “Hold on to the railing when you go down the stairs.” (Nắm chặt vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)
  • Kiên trì: Trong một số trường hợp, “hold on” mang ý nghĩa là tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Ví dụ: “Hold on, we’re almost there.” (Cố lên, chúng ta sắp đến rồi.)
  • Suy nghĩ: “Hold on” cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn tạm dừng để suy nghĩ thêm về một vấn đề nào đó. Ví dụ: “Hold on, I need to think about this for a moment.” (Chờ đã, tôi cần suy nghĩ về điều này một chút.)
  • Bám trụ: “Hold on” có thể diễn tả việc giữ vững, không thay đổi trong một thời gian dài. Ví dụ: “Hold on to your dreams, no matter what happens.” (Giữ vững ước mơ của bạn, bất kể điều gì xảy ra.)

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng “Hold On” Trong Tiếng Anh

“Hold on” là một cụm động từ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng phổ biến của “hold on”:

2.1. Hold on + (Thời gian): Chờ trong bao lâu

Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu ai đó chờ đợi trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • “Hold on a minute, I’ll be right back.” (Chờ một phút, tôi sẽ quay lại ngay.)
  • “Hold on for a second, I need to grab my keys.” (Chờ một giây, tôi cần lấy chìa khóa.)
  • “Hold on for a few minutes, the meeting will start soon.” (Chờ một vài phút, cuộc họp sẽ sớm bắt đầu.)

2.2. Hold on to + Danh từ/Cụm danh từ: Giữ chặt cái gì

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc giữ chặt một thứ gì đó, có thể là vật chất hoặc trừu tượng.

Ví dụ:

  • “Hold on to the railing to avoid slipping.” (Giữ chặt lan can để tránh trượt ngã.)
  • “She held on to her bag tightly as she walked through the crowded market.” (Cô ấy giữ chặt túi của mình khi đi qua khu chợ đông đúc.)
  • “Hold on to your dreams and never give up.” (Hãy bám lấy ước mơ của bạn và đừng bao giờ bỏ cuộc.)

2.3. Hold on (to sth/someone): Duy trì, bám víu

Cấu trúc này diễn tả việc cố gắng duy trì một điều gì đó hoặc không để mất ai đó, thường mang ý nghĩa bám víu, duy trì.

Ví dụ:

  • “Hold on to your job, it’s hard to find a new one in this economy.” (Hãy giữ công việc của bạn, rất khó để tìm một công việc mới trong nền kinh tế này.)
  • “He held on to his relationship despite the challenges.” (Anh ấy duy trì mối quan hệ của mình dù gặp nhiều khó khăn.)
  • “They held on to their beliefs even when faced with opposition.” (Họ giữ vững niềm tin của mình ngay cả khi đối mặt với sự phản đối.)

2.4. Hold on for dear life: Giữ chặt vì sợ hãi

“Hold on for dear life” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giữ chặt, bám chặt lấy một thứ gì đó với tất cả sức lực của mình một cách tuyệt vọng hoặc vì sợ hãi, thường là trong tình huống nguy hiểm hoặc đáng sợ.

Ví dụ:

  • “When the roller coaster sped up, I held on for dear life.” (Khi tàu lượn tăng tốc, tôi đã giữ chặt lấy vì sợ.)
  • “As the boat rocked in the storm, the passengers held on for dear life.” (Khi chiếc thuyền lắc lư trong cơn bão, các hành khách đã giữ chặt lấy.)
  • “He held on for dear life as the car skidded on the icy road.” (Anh ấy giữ chặt lấy vì sợ khi chiếc xe trượt trên đường băng.)

2.5. Hold on to your hat: Chuẩn bị tinh thần

“Hold on to your hat” là một thành ngữ trong tiếng Anh, được dùng theo nghĩa bóng để cảnh báo ai đó chuẩn bị tinh thần cho một tình huống bất ngờ hoặc đầy kịch tính. Cụm từ này thường được sử dụng để báo trước một thông báo gây sốc, một thay đổi nhanh chóng, hoặc một trải nghiệm thú vị.

Ví dụ:

  • “Hold on to your hat, we’re in for a wild ride!” (Hãy chuẩn bị tinh thần, chúng ta sắp trải qua một chuyến đi đầy kịch tính!)
  • “Hold on to your hat, because I’m about to tell you some big news.” (Hãy chuẩn bị tinh thần, vì tôi sắp kể cho bạn nghe một tin lớn.)
  • “Hold on to your hat, the market is about to crash!” (Hãy chuẩn bị tinh thần, thị trường sắp sụp đổ!)

2.6. Hold out on: Giấu giếm thông tin

“Hold out on” có nghĩa là giữ lại thông tin, không chia sẻ thông tin hoặc không cung cấp cái gì đó cho ai, đặc biệt là khi người đó mong đợi điều đó từ bạn.

Ví dụ:

  • “Don’t hold out on me, I need to know what happened.” (Đừng giấu diếm tôi, tôi cần biết chuyện gì đã xảy ra.)
  • “He was holding out on us about the real reason he was late.” (Anh ấy đã không nói cho chúng tôi biết lý do thực sự tại sao anh ấy đến muộn.)
  • “The company was holding out on important information about the product.” (Công ty đã giấu giếm thông tin quan trọng về sản phẩm.)

3. Các Từ Và Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Hold On”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “hold on”:

3.1. Các động từ đồng nghĩa với Hold on (Giữ chặt)

  • Grasp: Nắm chặt, túm lấy. Ví dụ: “She grasped the railing tightly as the ship rocked in the storm.” (Cô ấy nắm chặt lan can khi tàu lắc lư do bão.)
  • Grip: Nắm chặt, kẹp chặt. Ví dụ: “He gripped the handlebars tightly as he rode his bike down the steep hill.” (Anh ấy nắm chặt tay lái khi đi xe đạp xuống dốc.)
  • Clutch: Nắm chặt, ôm chặt. Ví dụ: “The hiker clutched the rope firmly to prevent himself from falling.” (Người leo núi nắm chặt dây để tránh rơi.)

3.2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Hold on (Giữ chặt)

  • Cling to: Bám chặt vào. Ví dụ: “The child clung to his mother’s hand in the crowded market.” (Đứa trẻ bám chặt vào tay mẹ trong chợ đông đúc.)
  • Hang on: Giữ chặt, bám vào. Ví dụ: “Hang on to the railing while the elevator is moving.” (Nắm chặt lan can khi thang máy đang di chuyển.)

3.3. Các cụm động từ đồng nghĩa với Hold on (Chờ đợi)

  • Wait a moment: Chờ một chút.
  • Just a second: Chỉ một giây thôi.
  • Keep waiting: Tiếp tục chờ đợi. Ví dụ: “Just keep waiting for a few more minutes, and I’ll be right back.” (Chỉ cần chờ thêm vài phút nữa, tôi sẽ quay lại ngay.)
  • Stay put: Ở yên đó. Ví dụ: “Stay put until I come to get you.” (Ở yên đó cho đến khi tôi đến đón bạn.)
  • Hold tight: Chờ đợi kiên nhẫn. Ví dụ: “Hold tight, the doctor will see you soon.” (Hãy kiên nhẫn chờ đợi, bác sĩ sẽ sớm khám cho bạn.)

3.4. Các cụm động từ đồng nghĩa với Hold on (Kiên trì)

  • Keep going: Tiếp tục đi, đừng bỏ cuộc.
  • Don’t give up: Đừng bỏ cuộc.
  • Hang in there: Cố gắng lên.
  • Hold tight: Giữ vững. Ví dụ: “Hold tight to your dreams and never give up.” (Nắm chặt ước mơ của bạn và đừng bao giờ từ bỏ.)

4. Ví Dụ Về Đoạn Hội Thoại Sử Dụng “Hold On”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hold on” trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng xem xét một đoạn hội thoại mẫu:

Michael: Hi, Sarah! I’ve been meaning to talk to you about the upcoming project. (Chào, Sarah! Tớ đã muốn nói chuyện với cậu về dự án sắp tới.)

Sarah: Hey, Michael! Sure, what’s up? (Chào Michael! Ồ, có chuyện gì vậy?)

Michael: Well, I’ve been going over the details, and I think we need to reassess our timeline. (À, tớ đã xem xét các chi tiết, và tớ nghĩ rằng chúng ta cần đánh giá lại lịch trình của mình.)

Sarah: Hold on, let me grab my notebook so I can take some notes. (Chờ một chút, để tớ lấy quyển sổ ra ghi chú.)

(Sarah quickly retrieves her notebook) ((Sarah nhanh chóng lấy quyển sổ ra))

Sarah: Okay, I’m ready. What were you saying about the timeline? (Được rồi, tớ đã sẵn sàng. Cậu đang nói về lịch trình phải không?)

Michael: Right. So, I’ve looked at the scope of work, and it seems like we might run into some delays if we don’t adjust our deadlines. (Đúng rồi. Vậy nên, tớ đã xem xét phạm vi công việc, và dường như chúng ta có thể gặp phải một số trễ nếu không điều chỉnh thời hạn.)

Sarah: I see what you mean. Can you hold on for a second while I pull up the project schedule on my laptop? (Tớ hiểu ý cậu. Cậu chờ một chút, để tớ mở lên máy tính xem lịch trình dự án.)

(Sarah opens her laptop and navigates to the project schedule) ((Sarah mở máy tính và truy cập vào lịch trình dự án))

Sarah: Alright, I’ve got it. Let’s take a look at the timeline together. (Được rồi, tôi đã có nó. Chúng ta cùng nhìn vào lịch trình.)

Michael: Great. So, as you can see, the development phase is taking longer than anticipated, which could hold up the testing phase. (Tuyệt vời. Như cậu có thể thấy, giai đoạn phát triển đang mất nhiều thời gian hơn dự kiến, điều đó có thể làm chậm lại giai đoạn kiểm thử.)

Sarah: Hmm, you’re right. That could definitely impact our overall timeline. (Hmmm, cậu đúng đấy. Điều này có thể ảnh hưởng đến lịch trình tổng thể của chúng ta.)

Michael: Exactly. I think we need to discuss this with the rest of the team and see if we can come up with a solution together. (Chính xác. Tớ nghĩ chúng ta cần thảo luận về vấn đề này với phần còn lại của nhóm và xem liệu chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cùng nhau không.)

Sarah: Agreed. Hold on, I’ll send out a meeting invitation to everyone so we can address this as soon as possible. (Đồng ý. Chờ một chút, tớ sẽ gửi lời mời họp cho mọi người để chúng ta có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.)

(Sarah sends out the meeting invitation) ((Sarah gửi lời mời họp))

Sarah: Done. The meeting is scheduled for tomorrow morning. (Xong. Cuộc họp được lên kế hoạch vào sáng mai.)

Michael: Perfect. Thanks for taking care of that. (Hoàn hảo. Cảm ơn cậu đã lo việc đó.)

Sarah: No problem. We’ll get this sorted out together. (Không có gì. Chúng ta sẽ giải quyết được vấn đề này cùng nhau.)

5. Bài Tập Vận Dụng Về “Hold On”

Để củng cố kiến thức và luyện tập cách sử dụng “hold on”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Chọn câu có cấu trúc “hold on” đúng nhất:

Câu 1:

a) Holding on your hat, it’s windy outside!

b) Hold on your hat, it’s windy outside!

c) Hold on to your hat, it’s windy outside!

Câu 2:

a) He told the children to hold on the rope tightly.

b) He told the children to hold on the rope tightly to.

c) He told the children to hold on to the rope tightly.

Câu 3:

a) Hold on while I grab my coat.

b) Hold onto while I grab my coat.

c) Hold on to while I grab my coat.

Câu 4:

a) Hold on to the idea of success, no matter what.

b) Hold on to the idea of success, no matter to what.

c) Hold on the idea of success, no matter what.

Câu 5:

a) The rope was held on tight.

b) The rope was held on to tight.

c) The rope was held on to tightly.

Đáp án:

1. c) Hold on to your hat, it’s windy outside!

2. c) He told the children to hold on to the rope tightly.

3. a) Hold on while I grab my coat.

4. a) Hold on to the idea of success, no matter what.

5. c) The rope was held on to tightly.

6. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Hold On”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “hold on”:

  1. “Hold on” có phải lúc nào cũng có nghĩa là chờ đợi?

    Không, “hold on” có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là chờ đợi, giữ chặt, kiên trì, suy nghĩ hoặc bám trụ.

  2. Khi nào nên sử dụng “hold on” thay vì “wait”?

    “Hold on” thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, không trang trọng. “Wait” có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.

  3. “Hold on” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không?

    “Hold on” thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các từ hoặc cụm từ trang trọng hơn như “please wait”, “kindly wait”, hoặc “allow me a moment”.

  4. “Hold on” có thể được sử dụng với giới từ nào khác ngoài “to”?

    “Hold on” thường được sử dụng với giới từ “to” khi có nghĩa là giữ chặt hoặc bám víu. Trong các trường hợp khác, nó có thể được sử dụng mà không cần giới từ, ví dụ: “Hold on a minute.”

  5. Có những thành ngữ nào khác sử dụng từ “hold”?

    Có rất nhiều thành ngữ khác sử dụng từ “hold”, ví dụ: “hold your horses” (hãy kiên nhẫn), “hold someone back” (cản trở ai đó), “hold a meeting” (tổ chức một cuộc họp), “hold true” (vẫn đúng).

  6. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “hold on”?

    Để phân biệt các nghĩa khác nhau của “hold on”, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống giao tiếp để hiểu rõ ý nghĩa của “hold on”.

  7. “Holding on” là gì?

    “Holding on” là dạng tiếp diễn của “hold on”, thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ví dụ: “I’m holding on for dear life!” (Tôi đang giữ chặt lấy vì sợ hãi!)

  8. “Hold on tight” có nghĩa là gì?

    “Hold on tight” có nghĩa là giữ chặt, bám chặt vào một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng để khuyến khích ai đó giữ an toàn trong một tình huống nguy hiểm hoặc thú vị.

  9. “Hold on a sec” có nghĩa là gì?

    “Hold on a sec” là một cách nói ngắn gọn của “Hold on a second”, có nghĩa là chờ một chút.

  10. “Hold on a moment” có nghĩa là gì?

    “Hold on a moment” có nghĩa tương tự như “Hold on a second” hoặc “Hold on a minute”, có nghĩa là chờ một chút.

7. Kết Luận

Qua bài viết này, m5coin.com hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ “hold on”. “Hold on” là một cụm động từ đa nghĩa và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững các cấu trúc và cách dùng của “hold on” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác hoặc cần tư vấn về đầu tư tiền điện tử, hãy truy cập m5coin.com ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và cập nhật về thị trường tiền điện tử, phân tích chuyên sâu về các loại tiền điện tử tiềm năng và hướng dẫn đầu tư an toàn và hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một nhà đầu tư thông minh và thành công. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web m5coin.com để biết thêm chi tiết. Hãy “hold on” và cùng m5coin.com xây dựng tương lai tài chính vững chắc!

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Recent Posts

  • Understanding Exness: Empowering CEOs with Strategic Insights
  • **Loot Box Là Gì? Định Nghĩa, Ứng Dụng và Tác Động**
  • Income Là Gì? Giải Mã Thu Nhập, Phân Loại và Cách Tối Ưu
  • Besides Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
  • Broccoli Là Gì? Khám Phá A-Z Về Bông Cải Xanh Và Lợi Ích
©2025 M5 coin | Design: Newspaperly WordPress Theme