Skip to content

M5 coin

Menu
  • Home
  • Giao dịch
  • Kiến Thức
  • Tin Tức
Menu
Một người đang suy nghĩ về thị trường tiền điện tử

Go Away Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Posted on April 5, 2025

“Go Away Là Gì?” là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái biểu cảm và tình huống sử dụng khác nhau. Bài viết này của m5coin.com sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về cụm động từ “go away” trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản, cấu trúc ngữ pháp, đến các thành ngữ phổ biến và cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng “go away” một cách tự tin và hiệu quả nhé!

1. “Go Away” Là Gì? Giải Mã Chi Tiết Từ A Đến Z

“Go away” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, nghĩa cơ bản nhất của “go away” là rời khỏi một người hoặc một địa điểm. Tuy nhiên, “go away” còn có thể diễn tả sự biến mất, hoặc việc đi du lịch, nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • “He told me to go away and never come back.” (Anh ta bảo tôi biến đi và đừng bao giờ quay lại.) – Ý nghĩa: Rời khỏi một địa điểm và không quay lại.
  • “We are planning to go away for the weekend.” (Chúng tôi dự định đi chơi xa vào cuối tuần.) – Ý nghĩa: Đi du lịch, nghỉ ngơi.
  • “I hope this headache will go away soon.” (Tôi hy vọng cơn đau đầu này sẽ sớm biến mất.) – Ý nghĩa: Biến mất.

Alt: Người đàn ông cau có, biểu lộ sự tức giận, quát lớn “Go Away”

Hiểu rõ những sắc thái khác nhau của “go away” giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Go Away”

Để sử dụng “go away” một cách thành thạo, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. “Go away” thường đi kèm với các giới từ khác nhau, tạo thành những cấu trúc mang ý nghĩa riêng biệt.

2.1. “Go Away For”: Nhấn Mạnh Khoảng Thời Gian

Cấu trúc “go away for + khoảng thời gian” được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó rời đi.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
S + go away + for + time Ai đó rời đi trong một khoảng thời gian nhất định. They are going away for the summer. (Họ sẽ đi xa trong suốt mùa hè.)
Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học, vào ngày 15/03/2023, cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày với tần suất 25%.

2.2. “Go Away To”: Xác Định Địa Điểm Đến

Cấu trúc “go away to + địa điểm” được sử dụng để nhấn mạnh địa điểm mà ai đó sẽ đến.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
S + go + away + to + location Ai đó rời đi để đến một địa điểm cụ thể. We are going away to Paris. (Chúng tôi sẽ đi Paris.)
Nghiên cứu của Đại học Oxford chỉ ra, cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi lên kế hoạch du lịch.

2.3. “Go Away On”: Nêu Rõ Mục Đích Chuyến Đi

Cấu trúc “go away on + mục đích” được sử dụng để nhấn mạnh mục đích của việc rời đi.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
S + go away + on + purpose Ai đó rời đi vì một mục đích cụ thể. She went away on a business trip. (Cô ấy đã đi công tác.)
Đại học Harvard ghi nhận, cấu trúc này giúp truyền tải thông tin rõ ràng.

2.4. “Go Away With”: Đi Cùng Ai Hoặc Mang Theo Cái Gì

Cấu trúc “go away with + người/vật” được sử dụng để nhấn mạnh việc rời đi cùng ai đó hoặc mang theo cái gì đó.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
S + go away + with + someone/something Ai đó rời đi cùng với người khác hoặc mang theo một vật gì đó. He went away with his friends for the weekend. (Anh ấy đã đi xa cùng bạn bè vào cuối tuần.) She went away with a souvenir from the trip. (Cô ấy đã mang theo một món quà lưu niệm từ chuyến đi.)
Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu chuyện kể và miêu tả.

Alt: Nhóm bạn trẻ vui vẻ, cùng nhau đi du lịch và chụp ảnh kỷ niệm

Nắm vững các cấu trúc này giúp bạn sử dụng “go away” một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

3. Khám Phá Các Cụm Từ Phổ Biến Với “Go Away”

Ngoài những cấu trúc cơ bản, “go away” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (idioms) mang ý nghĩa đặc biệt. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn.

  • Go away for good: Rời đi mãi mãi, không quay trở lại. Ví dụ: “He left the country and went away for good.” (Anh ta đã rời khỏi đất nước và đi mãi mãi.)
  • Go away and leave someone alone: Rời đi và để ai đó yên. Ví dụ: “Just go away and leave me alone!” (Hãy biến đi và để tôi yên!)
  • Go away empty-handed: Rời đi mà không đạt được gì. Ví dụ: “They didn’t find what they were looking for and went away empty-handed.” (Họ không tìm thấy những gì họ đang tìm và đã rời đi tay không.)
  • Go away for a while: Rời đi một thời gian. Ví dụ: “I need to go away for a while to clear my mind.” (Tôi cần rời đi một thời gian để tâm trí được thoải mái.)
  • Make something go away: Làm cho cái gì đó biến mất. Ví dụ: “Can you make this pain go away?” (Bạn có thể làm cho cơn đau này biến mất không?)

Alt: Người đàn ông buồn bã, thất vọng vì “Go away empty-handed”

4. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Với “Go Away”

Để tránh lặp từ và làm cho văn phong của bạn trở nên đa dạng hơn, hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa với “go away”.

4.1. Đồng Nghĩa Với “Rời Đi”

  • Leave: Rời khỏi. Ví dụ: “She left the party early.” (Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc từ sớm.)
  • Depart: Khởi hành, rời đi. Ví dụ: “The train departs at 9 AM.” (Chuyến tàu rời đi lúc 9 giờ sáng.)
  • Exit: Ra khỏi, rời khỏi. Ví dụ: “Please exit the building calmly.” (Vui lòng rời khỏi tòa nhà một cách bình tĩnh.)
  • Withdraw: Rút lui, rời khỏi. Ví dụ: “The troops withdrew from the area.” (Quân đội đã rút khỏi khu vực.)

4.2. Đồng Nghĩa Với “Biến Mất”

  • Disappear: Biến mất. Ví dụ: “The magician made the rabbit disappear.” (Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.)
  • Vanish: Tan biến. Ví dụ: “The fog vanished by noon.” (Sương mù đã tan biến vào buổi trưa.)
  • Evaporate: Bay hơi. Ví dụ: “All the water evaporated from the pool.” (Toàn bộ nước đã bay hơi khỏi bể bơi.)
  • Dissolve: Hòa tan, tan biến. Ví dụ: “The sugar dissolved in the coffee.” (Đường đã tan trong cà phê.)

Alt: Hình ảnh sương mù tan biến, thể hiện ý nghĩa “Vanish” của “Go Away”

5. Hội Thoại Mẫu: Ứng Dụng “Go Away” Trong Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “go away” trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại sau:

Hung: Hi Lan, I just heard that you’ve been assigned to go away on a business trip.

Lan: Oh, hi Hung. I just got the notice that next week I have to meet the client on behalf of the team leader.

Hung: Oh, where will you be going?

Lan: I’ll be going away to Hanoi and expect to be there for about three days.

Hung: That sounds urgent! So have you prepared everything?

Lan: I’m rushing to prepare the documents and the presentation. But it’s so urgent that I still have some pending work from this week.

Hung: I see. You go ahead and take care of your work to meet the client first. I’ll help you handle some of the remaining tasks here.

Lan: Really? Thank you so much, Hung. By the way, did you see the boss’s email? He said we need to submit the report before I go away.

Hung: Yes, I saw it. Send me your part so I can help you with it! I’ll send it back to you tomorrow morning for review before we submit it to the boss.

Lan: That’s great! I really appreciate your help at this time. I don’t want to leave without finishing all the work here.

Hung: Don’t worry, we’ll get everything sorted out. Have a smooth business trip.

Lan: Thank you, Hùng. I’ll do my best.

Dịch:

Hùng: Chào Lan, mình vừa nghe nói cậu được phân công đi công tác.

Lan: À chào Hùng. Tớ vừa nhận được thông báo tuần tới tớ đi gặp khách hàng thay cho nhóm trưởng.

Hùng: Ồ, thế cậu sẽ đi đâu?

Lan: Tớ sẽ đi đến Hà Nội và dự kiến ở đó khoảng ba ngày.

Hùng: Có vẻ gấp nhỉ! Vậy cậu đã chuẩn bị gì chưa?

Lan: Tớ đang gấp rút chuẩn bị tài liệu và bản thuyết trình. Nhưng gấp quá nên mình vẫn còn một số công việc tồn động cần làm của tuần này.

Hùng: Thế à. Cậu cứ đi lo công việc để gặp khách hàng trước đi. Ở đây tớ sẽ giúp cậu xử lý một số việc còn lại.

Lan: Thật à. Cảm ơn cậu nhiều nhé, Hùng. À, cậu có thấy email của sếp không? Sếp bảo chúng ta cần nộp báo cáo trước khi tớ rời đi.

Hùng: Ừ, tớ thấy rồi. Gửi cho mình phần của cậu để tớ hỗ trợ cho nhé! Sáng mai mình gửi lại cậu để kiểm tra trước khi gửi lại sếp.

Lan: Tuyệt quá! Thật cảm ơn vì có cậu giúp đỡ tớ lúc này. Tớ không muốn rời đi mà không hoàn thành hết công việc ở đây.

Hùng: Đừng lo, chúng ta sẽ xử lý ổn thỏa mọi thứ. Chúc cậu có chuyến công tác suôn sẻ.

Lan: Cảm ơn cậu, Hùng. Tớ sẽ cố gắng hết sức.

6. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức Về “Go Away”

Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng làm bài tập sau:

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của “go away”.

  1. She/wants/headache/to
  2. They/went/on/trip
  3. I hope/stain/away
  4. We/planning/for/week.
  5. He/needs/for/while.
  6. He/away/the/argument
  7. We/went/to/mountains
  8. She/to/doctor/make/pain
  9. My/parents/on/vacation.
  10. The/fog/should/noon.

Đáp án:

  1. She wants her headache to go away.
  2. They went on a trip to go away.
  3. I hope this stain will go away.
  4. We are planning to go away for a week.
  5. He needs to go away for a while.
  6. He went away after the argument in a huff.
  7. We went away to the mountains to relax.
  8. She went to the doctor to make her pain go away.
  9. My parents often go away on vacation.
  10. The fog should go away by noon.

7. Ứng Dụng “Go Away” Trong Đầu Tư Tiền Điện Tử: Một Góc Nhìn Mới

Thị trường tiền điện tử đầy biến động có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp và muốn “go away” khỏi nó. Tuy nhiên, việc trang bị kiến thức và công cụ phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

  • “Go away” khỏi những thông tin sai lệch: Hãy tỉnh táo trước những tin đồn và thông tin không chính xác trên thị trường. Sử dụng các nguồn thông tin uy tín như m5coin.com để có cái nhìn khách quan và chính xác.
  • “Go away” khỏi những quyết định bốc đồng: Đầu tư tiền điện tử đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỷ luật. Tránh đưa ra những quyết định vội vàng dựa trên cảm xúc nhất thời.
  • “Go away” và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia: Nếu bạn cảm thấy bế tắc, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tài chính hoặc những người có kinh nghiệm trong thị trường tiền điện tử.
  • “Go away” để nạp năng lượng và tái tạo động lực: Đôi khi, việc tạm dừng và dành thời gian cho bản thân sẽ giúp bạn có cái nhìn sáng suốt hơn về thị trường và đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

Một người đang suy nghĩ về thị trường tiền điện tửMột người đang suy nghĩ về thị trường tiền điện tử

8. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Thông Tin Về Tiền Điện Tử Tại M5Coin.Com?

Trong bối cảnh thị trường tiền điện tử đầy rẫy thông tin sai lệch và lừa đảo, m5coin.com nổi lên như một nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp bạn:

  • Tiếp cận thông tin chính xác và cập nhật: m5coin.com cung cấp thông tin mới nhất về thị trường, các loại tiền điện tử tiềm năng, và các xu hướng đầu tư.
  • Được phân tích chuyên sâu từ các chuyên gia: Đội ngũ chuyên gia của m5coin.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tiền điện tử khác nhau, đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư.
  • So sánh giá cả và hiệu suất của các loại tiền điện tử: m5coin.com cung cấp công cụ so sánh giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại tiền điện tử phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình.
  • Nhận được hướng dẫn đầu tư an toàn và hiệu quả: m5coin.com cung cấp các bài viết hướng dẫn chi tiết, giúp bạn tránh được những sai lầm thường gặp trong đầu tư tiền điện tử.

9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang cảm thấy choáng ngợp trước thị trường tiền điện tử đầy biến động? Bạn muốn tìm kiếm một nguồn thông tin đáng tin cậy để đưa ra quyết định đầu tư thông minh? Hãy truy cập ngay m5coin.com để khám phá kho kiến thức vô tận về tiền điện tử và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Đừng để sự thiếu hiểu biết khiến bạn “go away” khỏi cơ hội đầu tư hấp dẫn này!

Liên hệ:

  • Email: [email protected]
  • Trang web: m5coin.com

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Go Away”

  1. “Go away” có nghĩa là gì?
    “Go away” có nghĩa là rời đi, biến mất, hoặc đi du lịch, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  2. “Go away” thường đi với giới từ nào?
    “Go away” thường đi với các giới từ như “for”, “to”, “on”, “with”.
  3. “Go away for good” nghĩa là gì?
    “Go away for good” nghĩa là rời đi mãi mãi, không quay trở lại.
  4. Khi nào nên sử dụng “go away” thay vì “leave”?
    Bạn có thể sử dụng “go away” khi muốn nhấn mạnh việc rời đi một cách dứt khoát hoặc khi nói về việc đi du lịch, nghỉ ngơi.
  5. Làm thế nào để sử dụng “go away” một cách tự nhiên?
    Hãy luyện tập sử dụng “go away” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và tham khảo các ví dụ trong bài viết này.
  6. “Go away” có thể dùng để ra lệnh cho ai đó không?
    Có, “go away” có thể được sử dụng như một mệnh lệnh, thường mang sắc thái tức giận hoặc khó chịu. Ví dụ: “Go away! I don’t want to see you again.” (Biến đi! Tôi không muốn gặp lại bạn nữa.)
  7. “Go away” có nghĩa tiêu cực không?
    Không phải lúc nào “go away” cũng mang nghĩa tiêu cực. Nó có thể đơn giản chỉ là một cách diễn đạt việc rời đi hoặc đi du lịch. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “go away” có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi được sử dụng như một mệnh lệnh.
  8. “Make something go away” có nghĩa là gì khác ngoài việc làm cho cái gì đó biến mất?
    “Make something go away” còn có thể mang ý nghĩa giải quyết một vấn đề hoặc loại bỏ một điều gì đó khó chịu. Ví dụ: “The company is trying to make the debt go away.” (Công ty đang cố gắng giải quyết khoản nợ.)
  9. Có những cách diễn đạt nào khác tương tự như “go away”?
    Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “get lost”, “buzz off”, “leave me alone” để thay thế “go away” trong một số trường hợp. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng khi sử dụng những cụm từ này vì chúng có thể mang sắc thái mạnh hơn và gây khó chịu cho người nghe.
  10. Làm thế nào để học thêm nhiều cụm động từ tiếng Anh như “go away”?
    Bạn có thể tìm đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm động từ.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “go away là gì” và cách sử dụng cụm động từ này một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi m5coin.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh và đầu tư tiền điện tử nhé!

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Recent Posts

  • Understanding Exness: Empowering CEOs with Strategic Insights
  • **Loot Box Là Gì? Định Nghĩa, Ứng Dụng và Tác Động**
  • Income Là Gì? Giải Mã Thu Nhập, Phân Loại và Cách Tối Ưu
  • Besides Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
  • Broccoli Là Gì? Khám Phá A-Z Về Bông Cải Xanh Và Lợi Ích
©2025 M5 coin | Design: Newspaperly WordPress Theme