Around Nghĩa Là Gì? Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến từ “around” trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ hết các sắc thái nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Bài viết này từ m5coin.com sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về từ “around”, từ định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng cụ thể trong đời sống và công việc, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Khám phá ngay “around” nghĩa là gì, các cụm từ thông dụng, và mẹo học hiệu quả.
1. Around Là Gì? Định Nghĩa Và Các Nghĩa Phổ Biến Nhất
“Around” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, đóng vai trò là giới từ, trạng từ và thậm chí cả tính từ trong một số trường hợp. Nghĩa phổ biến nhất của “around” là xung quanh, gần, hoặc khoảng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, “around” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Xung quanh: Diễn tả vị trí bao quanh một vật thể hoặc khu vực nào đó.
- Ví dụ: “The children are playing around the tree.” (Bọn trẻ đang chơi xung quanh cái cây.)
- Gần: Chỉ sự xấp xỉ về vị trí, thời gian hoặc số lượng.
- Ví dụ: “I live around here.” (Tôi sống gần đây.)
- Ví dụ: “The meeting will start around 3 PM.” (Cuộc họp sẽ bắt đầu khoảng 3 giờ chiều.)
- Khoảng: Thể hiện sự ước lượng hoặc xấp xỉ về số lượng hoặc giá trị.
- Ví dụ: “There were around 100 people at the party.” (Có khoảng 100 người tại bữa tiệc.)
- Đi vòng quanh: Mô tả hành động di chuyển theo một đường vòng.
- Ví dụ: “We drove around the city.” (Chúng tôi lái xe vòng quanh thành phố.)
- Ở đâu đó: Chỉ một vị trí không xác định.
- Ví dụ: “My keys are around here somewhere.” (Chìa khóa của tôi ở đâu đó quanh đây.)
Để hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau của “around”, hãy cùng m5coin.com đi sâu vào từng ngữ cảnh cụ thể.
2. Around Như Một Giới Từ: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Minh Họa
Khi được sử dụng như một giới từ, “around” thường chỉ vị trí, sự chuyển động, hoặc một mối quan hệ không gian giữa các đối tượng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “around” như một giới từ:
2.1 Chỉ Vị Trí Xung Quanh Một Vật Thể
“Around” được sử dụng để diễn tả vị trí bao quanh một vật thể, người, hoặc địa điểm nào đó.
- Ví dụ: “The cat is sleeping around the corner.” (Con mèo đang ngủ ở góc đường.)
- Ví dụ: “She has a beautiful garden around her house.” (Cô ấy có một khu vườn đẹp xung quanh nhà.)
- Ví dụ: “There’s a fence around the garden.” (Có một hàng rào xung quanh khu vườn.)
2.2 Chỉ Sự Chuyển Động Vòng Quanh
“Around” cũng có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển động theo một đường vòng, bao quanh một khu vực hoặc vật thể.
- Ví dụ: “We walked around the lake.” (Chúng tôi đi bộ vòng quanh hồ.)
- Ví dụ: “The Earth revolves around the Sun.” (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- Ví dụ: “The rumors are spreading around the office.” (Tin đồn đang lan truyền khắp văn phòng.) Theo một nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Truyền thông, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, tin đồn lan truyền nhanh chóng trong môi trường làm việc, P cung cấp thông tin không chính thức.
2.3 Chỉ Sự Phân Bố Rải Rác
Trong một số trường hợp, “around” được sử dụng để chỉ sự phân bố rải rác của các vật thể hoặc người trong một khu vực.
- Ví dụ: “There are trees around the park.” (Có cây cối rải rác khắp công viên.)
- Ví dụ: “People were standing around, waiting for the show to start.” (Mọi người đứng rải rác xung quanh, chờ đợi buổi biểu diễn bắt đầu.)
- Ví dụ: “She sprinkled sugar around the cake.” (Cô ấy rắc đường xung quanh bánh.)
2.4 Chỉ Vị Trí Gần Hoặc Xấp Xỉ
“Around” cũng có thể chỉ một vị trí gần hoặc xấp xỉ một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: “Is there a bank around here?” (Có ngân hàng nào gần đây không?)
- Ví dụ: “I live around the corner from the post office.” (Tôi sống gần bưu điện.)
- Ví dụ: “The new restaurant is around the block.” (Nhà hàng mới ở gần đây thôi.)
3. Around Như Một Trạng Từ: Diễn Tả Sự Ước Lượng, Thời Gian, Và Hơn Thế Nữa
Khi được sử dụng như một trạng từ, “around” bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, mang ý nghĩa về sự ước lượng, thời gian, hoặc cách thức.
3.1 Chỉ Sự Ước Lượng Về Số Lượng Hoặc Giá Trị
“Around” thường được sử dụng để diễn tả sự ước lượng hoặc xấp xỉ về số lượng, giá trị, hoặc kích thước.
- Ví dụ: “It costs around $10.” (Nó có giá khoảng 10 đô la.)
- Ví dụ: “There were around 50 guests at the wedding.” (Có khoảng 50 khách tại đám cưới.)
- Ví dụ: “The package weighs around 2 kilograms.” (Gói hàng nặng khoảng 2 kg.)
3.2 Chỉ Thời Gian Gần Đúng
“Around” cũng được sử dụng để chỉ thời gian gần đúng hoặc xấp xỉ.
- Ví dụ: “I’ll be there around 8 PM.” (Tôi sẽ đến đó khoảng 8 giờ tối.)
- Ví dụ: “The movie starts around 7:30.” (Bộ phim bắt đầu khoảng 7:30.)
- Ví dụ: “We should arrive around noon.” (Chúng ta sẽ đến nơi khoảng giữa trưa.)
3.3 Diễn Tả Sự Lan Truyền Hoặc Phân Tán
“Around” có thể được sử dụng để diễn tả sự lan truyền, phân tán, hoặc lưu hành của một cái gì đó.
- Ví dụ: “The news is spreading around quickly.” (Tin tức đang lan truyền nhanh chóng.)
- Ví dụ: “The flu is going around this winter.” (Bệnh cúm đang lây lan trong mùa đông này.)
- Ví dụ: “Pass the information around to everyone.” (Hãy truyền đạt thông tin này cho mọi người.)
3.4 Chỉ Sự Vận Động Hoặc Thay Đổi Vị Trí
Trong một số trường hợp, “around” được sử dụng để chỉ sự vận động, thay đổi vị trí, hoặc sự luân chuyển.
- Ví dụ: “Turn around and look at me.” (Quay lại và nhìn tôi.)
- Ví dụ: “She turned the question around on me.” (Cô ấy lật ngược câu hỏi lại cho tôi.)
- Ví dụ: “The wheels are turning around.” (Các bánh xe đang quay.)
4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Around”
“Around” thường xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng, mỗi cụm từ mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến nhất với “around”:
- Get around: Đi lại, di chuyển, hoặc tìm cách giải quyết một vấn đề.
- Ví dụ: “It’s easy to get around the city by bus.” (Rất dễ dàng để đi lại trong thành phố bằng xe buýt.)
- Ví dụ: “We need to find a way to get around this problem.” (Chúng ta cần tìm cách giải quyết vấn đề này.)
- Look around: Nhìn xung quanh, quan sát.
- Ví dụ: “Take a look around the room.” (Hãy nhìn xung quanh phòng.)
- Mess around: Nghịch ngợm, làm việc không nghiêm túc.
- Ví dụ: “Stop messing around and get to work.” (Đừng nghịch ngợm nữa và bắt đầu làm việc đi.)
- Hang around: Lảng vảng, nán lại.
- Ví dụ: “I’m just hanging around, waiting for my friend.” (Tôi chỉ đang lảng vảng ở đây, chờ bạn tôi.)
- Come around: Ghé thăm, thay đổi ý kiến.
- Ví dụ: “Come around for coffee sometime.” (Thỉnh thoảng ghé qua uống cà phê nhé.)
- Ví dụ: “He’ll come around to our way of thinking eventually.” (Cuối cùng thì anh ấy cũng sẽ thay đổi ý kiến theo chúng ta thôi.)
- Be around: Có mặt, tồn tại.
- Ví dụ: “I’ll be around if you need me.” (Tôi sẽ có mặt nếu bạn cần tôi.)
- Ví dụ: “The store has been around for 50 years.” (Cửa hàng đã tồn tại được 50 năm rồi.)
- Show around: Dẫn đi tham quan.
- Ví dụ: “Let me show you around the office.” (Để tôi dẫn bạn đi tham quan văn phòng.)
- All around: Hoàn toàn, toàn diện.
- Ví dụ: “He is an all-around good person.” (Anh ấy là một người tốt toàn diện.)
- Around the clock: Suốt ngày đêm, 24/7.
- Ví dụ: “The hospital is open around the clock.” (Bệnh viện mở cửa suốt ngày đêm.)
- Around the corner: Sắp đến, gần đến.
- Ví dụ: “Christmas is just around the corner.” (Giáng sinh sắp đến rồi.)
Nắm vững các cụm từ thông dụng này sẽ giúp bạn sử dụng “around” một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
5. “Around” Trong Tiếng Lóng: Tìm Hiểu Các Cách Sử Dụng Thú Vị
Trong tiếng lóng, “around” có thể mang những ý nghĩa khác biệt và thú vị hơn so với cách sử dụng thông thường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng tiếng lóng có thể không phù hợp trong mọi ngữ cảnh, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng.
- Screw around: Phá phách, làm những việc vô bổ, hoặc lừa dối.
- Ví dụ: “Stop screwing around and get serious.” (Đừng phá phách nữa và hãy nghiêm túc đi.)
- Ví dụ: “He’s been screwing around with my feelings.” (Anh ta đã lừa dối tình cảm của tôi.)
- Fool around: Tương tự như “screw around”, mang nghĩa đùa cợt, không nghiêm túc.
- Ví dụ: “The kids were just fooling around in the backyard.” (Bọn trẻ chỉ đang đùa nghịch trong sân sau.)
- Mess around (with someone): Trêu chọc, gây rối, hoặc đối xử tệ với ai đó.
- Ví dụ: “Don’t mess around with me.” (Đừng trêu chọc tôi.)
- Get around to (doing something): Cuối cùng cũng làm được việc gì đó, thường là sau khi trì hoãn.
- Ví dụ: “I finally got around to cleaning the garage.” (Cuối cùng tôi cũng dọn dẹp được cái gara.)
Ngoài ra, trong một số cộng đồng hoặc vùng miền cụ thể, “around” có thể có những cách sử dụng tiếng lóng riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về các cách sử dụng này, bạn nên tìm hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ của cộng đồng đó.
6. Phân Biệt “Around” Với Các Từ Đồng Nghĩa Và Dễ Gây Nhầm Lẫn
Trong tiếng Anh, có một số từ có ý nghĩa tương tự hoặc dễ gây nhầm lẫn với “around”. Việc phân biệt rõ ràng giữa các từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp hơn.
- About: “About” cũng có nghĩa là “khoảng”, nhưng thường được sử dụng để chỉ một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
- Ví dụ: “The book is about history.” (Cuốn sách nói về lịch sử.)
- Ví dụ: “There were about 50 people at the meeting.” (Có khoảng 50 người tại cuộc họp.)
- Round: “Round” có nghĩa là “tròn”, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chuyển động vòng quanh.
- Ví dụ: “The table is round.” (Cái bàn tròn.)
- Ví dụ: “We walked round the park.” (Chúng tôi đi bộ quanh công viên.)
- Surrounding: “Surrounding” có nghĩa là “bao quanh”, thường được sử dụng như một tính từ.
- Ví dụ: “The surrounding area is very beautiful.” (Khu vực xung quanh rất đẹp.)
- Nearby: “Nearby” có nghĩa là “gần”, chỉ vị trí gần một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: “Is there a bank nearby?” (Có ngân hàng nào gần đây không?)
- Approximately: “Approximately” có nghĩa là “xấp xỉ”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Ví dụ: “The project will take approximately two months.” (Dự án sẽ mất khoảng hai tháng.)
Để phân biệt rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn muốn chỉ vị trí bao quanh, hãy sử dụng “around”. Nếu bạn muốn chỉ một chủ đề, hãy sử dụng “about”. Nếu bạn muốn chỉ một vị trí gần, hãy sử dụng “nearby”.
7. Mẹo Học Và Ghi Nhớ Cách Sử Dụng “Around” Hiệu Quả
Việc học và ghi nhớ cách sử dụng “around” có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo sau:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng các định nghĩa, hãy học “around” trong các ngữ cảnh cụ thể. Đọc sách, báo, xem phim, hoặc nghe nhạc tiếng Anh và chú ý đến cách “around” được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các ví dụ về cách sử dụng “around” trong các câu khác nhau. Ôn tập flashcards thường xuyên để củng cố kiến thức.
- Thực hành sử dụng: Tìm cơ hội để sử dụng “around” trong giao tiếp hàng ngày. Viết email, trò chuyện với bạn bè, hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Anh và cố gắng sử dụng “around” một cách tự nhiên.
- Sử dụng các ứng dụng và trang web học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng và trang web học tiếng Anh cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn luyện tập cách sử dụng “around”.
- Tìm một người bạn học cùng: Học cùng một người bạn có thể giúp bạn có động lực hơn và có cơ hội để thực hành sử dụng “around” trong các cuộc trò chuyện.
- Xem xét các nghiên cứu về ngôn ngữ: Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học, vào ngày 7 tháng 7 năm 2022, việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác, P cung cấp phương pháp học tập hiệu quả.
8. Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng “Around” Trong Đời Sống Và Công Việc
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “around”, hãy cùng xem xét một số ví dụ thực tế trong đời sống và công việc:
- Trong đời sống:
- “Let’s go for a walk around the park.” (Chúng ta hãy đi dạo quanh công viên.)
- “I’ll be home around 6 PM.” (Tôi sẽ về nhà khoảng 6 giờ tối.)
- “My phone is somewhere around here.” (Điện thoại của tôi ở đâu đó quanh đây.)
- “There are many shops around the city center.” (Có nhiều cửa hàng xung quanh trung tâm thành phố.)
- Trong công việc:
- “We need to find a work around for this problem.” (Chúng ta cần tìm một giải pháp tạm thời cho vấn đề này.)
- “The meeting will be held around the 15th of next month.” (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào khoảng ngày 15 tháng sau.)
- “Please send the report around to everyone in the team.” (Vui lòng gửi báo cáo này cho mọi người trong nhóm.)
- “The company has been around for over 20 years.” (Công ty đã tồn tại được hơn 20 năm.)
9. “Around” Và Tiền Điện Tử: Mối Liên Hệ Bất Ngờ
Mặc dù không có mối liên hệ trực tiếp, nhưng “around” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền điện tử. Ví dụ:
- “The price of Bitcoin is fluctuating around $30,000.” (Giá Bitcoin đang dao động quanh mức 30.000 đô la.)
- “There are many scams going around in the crypto world.” (Có rất nhiều trò lừa đảo đang lan tràn trong thế giới tiền điện tử.)
- “I’m looking around for the best crypto exchange.” (Tôi đang tìm kiếm sàn giao dịch tiền điện tử tốt nhất.)
- “The market capitalization of Ethereum is around $200 billion.” (Vốn hóa thị trường của Ethereum là khoảng 200 tỷ đô la.)
Hiểu rõ cách sử dụng “around” sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin và giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực tiền điện tử.
10. Tại Sao Nên Sử Dụng m5coin.com Để Tìm Hiểu Về Tiền Điện Tử?
Thị trường tiền điện tử đầy biến động và rủi ro, việc trang bị kiến thức và thông tin chính xác là vô cùng quan trọng. m5coin.com cung cấp:
- Thông tin chính xác và cập nhật: Đội ngũ chuyên gia của m5coin.com liên tục theo dõi và phân tích thị trường tiền điện tử, đảm bảo bạn luôn nhận được thông tin mới nhất và đáng tin cậy nhất.
- Phân tích chuyên sâu: m5coin.com cung cấp các bài phân tích chuyên sâu về các loại tiền điện tử tiềm năng, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
- So sánh giá cả và hiệu suất: Dễ dàng so sánh giá cả và hiệu suất của các loại tiền điện tử khác nhau trên m5coin.com, giúp bạn tìm ra cơ hội đầu tư tốt nhất.
- Hướng dẫn đầu tư an toàn và hiệu quả: m5coin.com cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách đầu tư tiền điện tử một cách an toàn và hiệu quả, giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
- Công cụ và tài nguyên phân tích thị trường: m5coin.com cung cấp các công cụ và tài nguyên giúp bạn phân tích thị trường tiền điện tử một cách chuyên nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác hơn.
Đừng để sự thiếu hiểu biết cản trở bạn trên con đường đầu tư tiền điện tử. Hãy truy cập m5coin.com ngay hôm nay để trang bị kiến thức và tự tin chinh phục thị trường tiền điện tử đầy tiềm năng. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web m5coin.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
FAQ Về “Around”
- “Around” có thể thay thế cho từ “about” trong mọi trường hợp không? Không, “around” và “about” có ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. “Around” thường chỉ vị trí, sự ước lượng, hoặc thời gian gần đúng, trong khi “about” thường chỉ một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
- Khi nào nên sử dụng “around” và khi nào nên sử dụng “nearby”? “Around” thường được sử dụng để chỉ một khu vực xung quanh một địa điểm cụ thể, trong khi “nearby” thường được sử dụng để chỉ một vị trí gần một địa điểm cụ thể. Ví dụ, “There are many shops around the city center” (Có nhiều cửa hàng xung quanh trung tâm thành phố), nhưng “Is there a bank nearby?” (Có ngân hàng nào gần đây không?)
- “Around” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng không? “Around” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nhưng bạn nên cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như “approximately” hoặc “in the vicinity of” nếu phù hợp. Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 22 tháng 9 năm 2021, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh trang trọng giúp tăng tính chuyên nghiệp và hiệu quả giao tiếp, P cung cấp lời khuyên về sử dụng ngôn ngữ.
- “Get around” có nghĩa là gì? “Get around” có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm đi lại, di chuyển, tìm cách giải quyết một vấn đề, hoặc lan truyền (tin tức).
- “Mess around” có nghĩa là gì? “Mess around” có nghĩa là nghịch ngợm, làm việc không nghiêm túc, hoặc trêu chọc ai đó.
- “Hang around” có nghĩa là gì? “Hang around” có nghĩa là lảng vảng, nán lại ở một nơi nào đó.
- “Come around” có nghĩa là gì? “Come around” có nghĩa là ghé thăm, hoặc thay đổi ý kiến.
- “Be around” có nghĩa là gì? “Be around” có nghĩa là có mặt, hoặc tồn tại.
- Làm thế nào để phân biệt giữa “around” và “round”? “Around” là một giới từ hoặc trạng từ chỉ vị trí, sự ước lượng, hoặc thời gian, trong khi “round” là một tính từ có nghĩa là tròn. Tuy nhiên, “round” cũng có thể được sử dụng như một giới từ với nghĩa tương tự như “around” trong một số trường hợp.
- Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “around” ở đâu? Bạn có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “around” trong các từ điển tiếng Anh, sách ngữ pháp, hoặc trên các trang web học tiếng Anh uy tín.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “around” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Đừng quên truy cập m5coin.com để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiền điện tử và đầu tư tài chính.